|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh sắc
| plus beau (plus éclatant, plus splendide) qu'auparavant. | | | Thủ đô ngày càng thêm sinh sắc | | la capitale est devenue de jour ẹn jour plus belle qu'auparavant. | | | (sinh vật học, sinh lý học) chromogène. |
|
|
|
|